Marvin MORGAN
69
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th04 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 13 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 18 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,61 | 2 | 1 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 33 (0) | 14 | 10 | 4 | 7,21 | 3 | 0 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 31 (0) | 13 | 8 | 2 | 7,61 | 4 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Aldershot Town | Hạng 4 | 13 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
9 | Aldershot Town | Hạng 4 | 35 (0) | 10 | 11 | 1 | 6,83 | 5 | 0 |
8 | Aldershot Town | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 8 | 4 | 6,94 | 4 | 0 |
7 | Aldershot Town | Hạng 4 | 35 (0) | 14 | 9 | 3 | 7,34 | 1 | 0 |
6 | Aldershot Town | Hạng 4 | 33 (0) | 6 | 3 | 4 | 6,97 | 3 | 0 |
5 | Aldershot Town | Hạng 4 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
4 | Aldershot Town | Hạng 5 | 32 (0) | 19 | 10 | 6 | 7,69 | 3 | 1 |
3 | Aldershot Town | Hạng 5 | 35 (0) | 10 | 12 | 5 | 6,91 | 2 | 0 |
2 | Aldershot Town | Hạng 5 | 33 (0) | 7 | 17 | 7 | 6,88 | 2 | 1 |
1 | Aldershot Town | Hạng 5 | 16 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 131 | 117 | 49 | 7,18 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | Shrewsbury Town | Plymouth Argyle | 571k | Marvin MORGAN |
10 | 27 Th06 2013 | Aldershot Town | Shrewsbury Town | 389k | Marvin MORGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2019 | 70 | 69 | 1 |
13 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
7 Th07 2013 | 74 | 75 | 1 |
6 Th05 2013 | 73 | 74 | 1 |
5 Th12 2009 | 71 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |