Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Martyn WOOLFORD

Player retiring at the end of the season.
Martyn WOOLFORD Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Frickley Athletic)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 6 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

13 Th10 1985

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 9 (0)3316,5610
15 Millwall Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 9 (0) 3 3 16,561 0
14 Millwall Hạng 2 3 (0) 1 0 06,330 0
13 Millwall Hạng 2 7 (0) 1 2 06,291 0
12 Millwall Hạng 2 33 (0) 5 9 06,582 0
11 Millwall Hạng 2 29 (0) 10 7 16,862 0
10 Millwall Hạng 1 16 (0) 5 4 06,311 0
10 Bristol City Hạng 2 10 (0) 1 0 06,800 1
9 Bristol City Hạng 3 9 (0) 1 0 17,330 0
7 Scunthorpe United Hạng 4 8 (0) 2 2 17,250 0
6 Scunthorpe United Hạng 3 35 (0) 12 3 36,940 0
5 Scunthorpe United Hạng 3 34 (0) 9 6 26,822 0
4 Scunthorpe United Hạng 2 22 (0) 1 1 06,094 0
3 Scunthorpe United Hạng 2 4 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu219 (0)513896,68131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Bristol CityMillwall3.1MMartyn WOOLFORD
7 6 Th02 2012Scunthorpe UnitedBristol City3.3MMartyn WOOLFORD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th03 20207367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
10 Th08 20197673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th11 20187776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20177877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th10 20158180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th05 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th12 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----