Xabi PRIETO
90
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th08 2013)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th08 1983
Ngày sinh
412k
Giá
412,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,19 | 2 | 1 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,19 | 2 | 1 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,26 | 5 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,32 | 3 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,68 | 5 | 1 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,74 | 3 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 483 (0) | 65 | 77 | 11 | 6,65 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2013 | 89 | 90 | 1 |
7 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
17 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |