Sam HUTCHINSON
77
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th08 1989
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | Oxford United | Sheffield Wednesday | 2.0M | Sam HUTCHINSON |
12 | 6 Th06 2014 | Chelsea | Oxford United | 651k | Sam HUTCHINSON |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Chelsea | 512k | Sam HUTCHINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
17 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
31 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
23 Th08 2016 | 80 | 82 | 2 |
9 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
13 Th02 2013 | 75 | 78 | 3 |
11 Th06 2010 | 68 | 75 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |