Kelvin ETUHU
70
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th05 1988
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury), English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 29 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,54 | 3 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 29 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,38 | 4 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,42 | 4 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,87 | 3 | 1 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,38 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 29 | 23 | 6 | 6,45 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Barnsley | Bury | 1.0M | Kelvin ETUHU |
9 | 24 Th03 2013 | Portsmouth | Barnsley | 1.6M | Kelvin ETUHU |
7 | 30 Th01 2012 | Manchester City | Portsmouth | 1.1M | Kelvin ETUHU |
3 | 16 Th05 2010 | Cardiff City | Manchester City | 2.6M | Kelvin ETUHU |
2 | 17 Th01 2010 | Manchester City | Cardiff City | 1.6M | Kelvin ETUHU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2020 | 73 | 70 | 3 |
22 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
10 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
7 Th07 2017 | 78 | 77 | 1 |
5 Th07 2014 | 80 | 78 | 2 |
14 Th06 2011 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |