Chris DICKSON
72
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th12 1984
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Peterborough United), English Cup (Peterborough United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 33 (0) | 19 | 12 | 4 | 7,52 | 4 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 33 (0) | 19 | 12 | 4 | 7,52 | 4 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 3 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,67 | 2 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 17 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,88 | 1 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 20 (0) | 13 | 14 | 6 | 7,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 45 | 33 | 14 | 7,65 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Dagenham & Redbridge | Peterborough United | 1.8M | Chris DICKSON |
14 | 9 Th02 2015 | Doncaster Rovers | Dagenham & Redbridge | 1.2M | Chris DICKSON |
13 | 19 Th10 2014 | Dagenham & Redbridge | Doncaster Rovers | 1.9M | Chris DICKSON |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dagenham & Redbridge | 1.4M | Chris DICKSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th02 2019 | 73 | 72 | 1 |
27 Th08 2017 | 74 | 73 | 1 |
27 Th04 2017 | 75 | 74 | 1 |
27 Th12 2016 | 77 | 75 | 2 |
27 Th08 2016 | 79 | 77 | 2 |
27 Th06 2014 | 80 | 79 | 1 |
20 Th03 2012 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |