Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris DICKSON

Chris DICKSON Photo
Peterborough United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

28 Th12 1984

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Peterborough United), English Cup (Peterborough United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 33 (0)191247,5240
15 Peterborough United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0106,5010
15 Peterborough United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 33 (0) 19 12 47,524 0
14 Peterborough United Hạng 3 3 (0) 4 2 17,672 0
14 Dagenham & Redbridge Hạng 5 17 (0) 9 5 37,881 0
14 Doncaster Rovers Hạng 3 1 (0) 0 0 06,001 0
13 Dagenham & Redbridge Hạng 5 20 (0) 13 14 67,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu74 (0)4533147,6580

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th04 2015Dagenham & RedbridgePeterborough United1.8MChris DICKSON
14 9 Th02 2015Doncaster RoversDagenham & Redbridge1.2MChris DICKSON
1319 Th10 2014Dagenham & RedbridgeDoncaster Rovers1.9MChris DICKSON
13 2 Th08 2014KhôngDagenham & Redbridge1.4MChris DICKSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th02 20197372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th04 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20167977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th06 20148079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20127780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----