Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ritchie DE LAET

Ritchie DE LAET Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Royal Antwerp)

84

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 4 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC),DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

28 Th11 1988

Ngày sinh

360k

Giá

360,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 30 (0)5116,7031
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 30 (0) 5 1 16,703 1
14 Leicester City Hạng 2 17 (0) 6 2 07,061 0
13 Leicester City Hạng 2 13 (0) 0 1 06,622 0
12 Leicester City Hạng 2 29 (0) 3 1 16,832 0
11 Leicester City Hạng 2 35 (0) 0 0 06,773 0
10 Leicester City Hạng 2 31 (0) 2 0 06,131 1
9 Leicester City Hạng 2 38 (0) 1 0 05,873 0
8 Leicester City Hạng 2 15 (0) 0 0 16,732 0
6 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Manchester United Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu211 (0)17536,51172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
817 Th08 2012Manchester UnitedLeicester City2.3MRitchie DE LAET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20218384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th07 20218283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th06 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th12 20097377Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----