Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Max GRADEL

Max GRADEL Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gaziantep FK)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

30 Th11 1987

Ngày sinh

224k

Giá

224,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 7 (0)3107,5700
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 3 (0)2108,0000
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 7 (0) 3 1 07,570 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 3 (0) 0 4 06,670 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 10 (0) 2 3 27,200 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 3 (0) 1 1 05,671 1
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 30 (0) 5 3 27,073 0
11 AS Saint-Etienne Bảng C 4 (0) 0 1 06,750 1
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 23 (0) 8 5 16,915 1
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 7 (0) 2 2 17,002 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 18 (0) 6 8 17,002 0
8 AS Saint-Etienne Hạng 1 11 (0) 1 1 06,731 0
7 AS Saint-Etienne Hạng 1 7 (0) 0 1 06,430 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 2 (0) 1 1 08,000 0
6 Leeds United Hạng 3 6 (0) 2 0 07,500 0
5 Leicester City Hạng 1 8 (0) 2 0 06,120 1
4 Leicester City Hạng 2 2 (0) 0 0 06,501 0
1 Leicester City Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu142 (0)333176,92154

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 3 Th10 2011Leeds UnitedAS Saint-Etienne4.8MMax GRADEL
518 Th07 2011Leicester CityLeeds United4.6MMax GRADEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th01 20248684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th01 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th02 20117883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
13 Th05 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----