Alan KARDEC
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th01 1989
Ngày sinh
96k
Giá
96,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,50 | 5 | 0 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,50 | 5 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 9 | 6 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,77 | 1 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 1 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 43 | 32 | 21 | 7,47 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th05 2014 | SL Benfica | São Paulo FC | 3.7M | Alan KARDEC |
2 | 20 Th03 2010 | SC Internacional | SL Benfica | 3.5M | Alan KARDEC |
1 | 16 Th11 2009 | Vasco da Gama | SC Internacional | 5.4M | Alan KARDEC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th04 2024 | 82 | 80 | 2 |
25 Th09 2023 | 83 | 82 | 1 |
15 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2021 | 87 | 85 | 2 |
11 Th11 2014 | 85 | 87 | 2 |
24 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |