Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stephen HENDERSON

Player retiring at the end of the season.
Stephen HENDERSON Photo
Charlton Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Charlton Athletic)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

2 Th05 1988

Ngày sinh

80k

Giá

80,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Charlton Athletic Hạng 3 38 (0)0026,6800
15 Charlton Athletic Cúp liên đoàn Anh 4 (0)0007,2500
15 Charlton Athletic Cúp Quốc gia Anh 4 (0)0028,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Charlton Athletic Hạng 3 38 (0) 0 0 26,680 0
14 Charlton Athletic Hạng 3 38 (0) 0 0 27,290 0
13 Charlton Athletic Hạng 3 32 (0) 0 0 27,060 0
11 Portsmouth Hạng 2 35 (0) 0 0 16,740 0
10 Portsmouth Hạng 2 10 (0) 0 0 17,200 0
8 Portsmouth Hạng 2 1 (0) 0 0 03,000 0
7 Portsmouth Hạng 1 2 (0) 0 0 03,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu156 (0)0086,8810

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014West Ham UnitedCharlton Athletic3.0MStephen HENDERSON
1120 Th01 2014PortsmouthWest Ham United4.8MStephen HENDERSON
610 Th11 2011Bristol CityPortsmouth678kStephen HENDERSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th03 20237775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th02 20227877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th08 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
23 Th02 20127780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th02 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th05 20107075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----