Fabian DELPH
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
21 Th11 1989
Ngày sinh
585k
Giá
585,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,07 | 5 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,72 | 6 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,36 | 0 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 3 | 3 | 6,92 | 1 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 37 | 26 | 7 | 6,85 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 30 Th06 2010 | Leeds United | Aston Villa | 6.4M | Fabian DELPH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
29 Th08 2020 | 88 | 87 | 1 |
22 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
14 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
21 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
16 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
10 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
31 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
3 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
4 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
23 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
12 Th12 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |