Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fabian DELPH

Player retiring at the end of the season.
Fabian DELPH Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Everton)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(T),DM,TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

21 Th11 1989

Ngày sinh

585k

Giá

585,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 34 (0)9516,9130
15 Aston Villa Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Aston Villa Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)1106,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 34 (0) 9 5 16,913 0
14 Aston Villa Hạng 1 30 (0) 7 3 17,075 0
13 Aston Villa Hạng 1 29 (0) 2 4 16,726 0
12 Aston Villa Hạng 1 21 (0) 6 4 06,863 0
11 Aston Villa Bảng B 5 (0) 2 0 06,800 0
11 Aston Villa Hạng 1 11 (0) 0 5 06,732 0
10 Aston Villa Hạng 1 5 (0) 1 0 06,401 0
9 Aston Villa Hạng 1 1 (0) 2 0 09,000 0
3 Leeds United Hạng 3 11 (0) 1 0 16,360 0
2 Leeds United Hạng 3 36 (0) 4 3 36,921 0
1 Leeds United Hạng 3 21 (0) 3 2 06,811 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu204 (0)372676,85220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
330 Th06 2010Leeds UnitedAston Villa6.4MFabian DELPH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th01 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20188889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th09 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th02 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----