Felix BASTIANS
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
9 Th05 1988
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,59 | 0 | 1 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 3 | 7,10 | 2 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,84 | 3 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,29 | 6 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,55 | 4 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 6 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 15 | 28 | 4 | 6,38 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | H. Berlin | Bochum | 3.4M | Felix BASTIANS |
7 | 8 Th05 2012 | Freiburg | H. Berlin | 9.3M | Felix BASTIANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
14 Th11 2019 | 83 | 82 | 1 |
10 Th10 2018 | 84 | 83 | 1 |
15 Th12 2013 | 85 | 84 | 1 |
27 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
12 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 87 | 2 |
5 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
5 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |