Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Felix BASTIANS

Player retiring at the end of the season.
Felix BASTIANS Photo
Bochum

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Essen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

9 Th05 1988

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Bochum)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bochum Hạng 2 16 (0)0206,7500
15 Bochum Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bochum Hạng 2 16 (0) 0 2 06,750 0
14 Bochum Hạng 2 16 (0) 0 1 07,061 0
13 H. Berlin Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
12 H. Berlin Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
11 H. Berlin Hạng 1 14 (0) 2 2 16,641 0
10 H. Berlin Hạng 1 27 (0) 2 7 06,590 1
9 H. Berlin Hạng 2 31 (0) 2 0 37,102 0
8 H. Berlin Hạng 2 25 (0) 0 0 06,603 1
7 H. Berlin Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Freiburg Hạng 1 31 (0) 0 2 05,843 0
6 Freiburg Hạng 1 23 (0) 0 1 06,781 0
5 Freiburg Hạng 1 32 (0) 2 0 06,313 0
4 Freiburg Hạng 1 31 (0) 3 0 06,296 0
3 Freiburg Hạng 1 29 (0) 4 6 05,554 0
2 Freiburg Hạng 2 26 (0) 0 6 05,921 0
1 Freiburg Hạng 1 8 (0) 0 0 05,500 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu314 (0)152846,38253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014H. BerlinBochum3.4MFelix BASTIANS
7 8 Th05 2012FreiburgH. Berlin9.3MFelix BASTIANS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th10 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th10 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th06 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th11 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----