Craig ALCOCK
72
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th12 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 6 | 0 |
7 | Yeovil Town | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
6 | Yeovil Town | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,06 | 1 | 0 |
5 | Yeovil Town | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,72 | 5 | 1 |
4 | Yeovil Town | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 1 |
3 | Yeovil Town | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,59 | 3 | 0 |
2 | Yeovil Town | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,07 | 4 | 0 |
1 | Yeovil Town | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 478 (0) | 11 | 8 | 4 | 6,18 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Peterborough United | Sheffield United | 2.7M | Craig ALCOCK |
10 | 22 Th07 2013 | Yeovil Town | Peterborough United | 3.7M | Craig ALCOCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2018 | 75 | 72 | 3 |
15 Th09 2018 | 77 | 75 | 2 |
1 Th09 2017 | 78 | 77 | 1 |
10 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
18 Th08 2012 | 79 | 80 | 1 |
24 Th02 2012 | 76 | 79 | 3 |
8 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |