Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Byron MOORE

Byron MOORE Photo
Port Vale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AFC Telford United)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

24 Th08 1988

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 33 (0)12917,4230
15 Port Vale Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0108,0000
15 Port Vale Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 33 (0) 12 9 17,423 0
14 Port Vale Hạng 4 26 (0) 6 11 27,272 1
13 Port Vale Hạng 4 23 (0) 13 12 37,481 0
13 Crewe Alexandra Hạng 4 2 (0) 1 0 17,500 0
12 Crewe Alexandra Hạng 4 34 (0) 17 9 47,294 0
11 Crewe Alexandra Hạng 4 35 (0) 12 6 26,867 0
10 Crewe Alexandra Hạng 4 30 (0) 10 9 07,031 0
9 Crewe Alexandra Hạng 5 20 (0) 5 8 27,202 0
8 Crewe Alexandra Hạng 5 3 (0) 2 1 28,330 0
7 Crewe Alexandra Hạng 4 11 (0) 4 2 07,091 0
6 Crewe Alexandra Hạng 4 7 (0) 3 2 27,710 0
5 Crewe Alexandra Hạng 5 10 (0) 5 4 47,901 0
4 Crewe Alexandra Hạng 5 8 (0) 1 3 17,381 0
3 Crewe Alexandra Hạng 4 19 (0) 5 9 06,584 0
2 Crewe Alexandra Hạng 4 18 (0) 7 5 27,061 1
1 Crewe Alexandra Hạng 4 18 (0) 6 7 37,442 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)10997297,22302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Crewe AlexandraPort Vale1.3MByron MOORE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20227572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th11 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th12 20137677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th03 20137376Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
4 Th12 20097573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----