Byron MOORE
72
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th08 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 33 (0) | 12 | 9 | 1 | 7,42 | 3 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 26 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,27 | 2 | 1 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 23 (0) | 13 | 12 | 3 | 7,48 | 1 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 34 (0) | 17 | 9 | 4 | 7,29 | 4 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 35 (0) | 12 | 6 | 2 | 6,86 | 7 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 30 (0) | 10 | 9 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 20 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
8 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
7 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
6 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 7 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,71 | 0 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 10 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,90 | 1 | 0 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 19 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 18 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,06 | 1 | 1 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 18 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 109 | 97 | 29 | 7,22 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Crewe Alexandra | Port Vale | 1.3M | Byron MOORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2022 | 75 | 72 | 3 |
23 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
30 Th12 2013 | 76 | 77 | 1 |
28 Th03 2013 | 73 | 76 | 3 |
4 Th12 2009 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |