Orestis KARNEZIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
11 Th07 1985
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 64 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,06 | 0 | 0 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th09 2013 | Panathinaikos | Udinese Calcio | 6.5M | Orestis KARNEZIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th12 2021 | 83 | 80 | 3 |
20 Th08 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
4 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
18 Th06 2015 | 86 | 87 | 1 |
18 Th01 2013 | 84 | 86 | 2 |
28 Th04 2012 | 77 | 84 | 7 |
10 Th05 2011 | 75 | 77 | 2 |
28 Th04 2010 | 73 | 75 | 2 |
16 Th12 2009 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |