Troy DEENEY
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th06 1988
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Watford), English Cup (Watford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 10 | 12 | 7,87 | 2 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 18 | 7 | 6 | 7,70 | 4 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 22 | 7 | 10 | 7,94 | 4 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 11 | 8 | 7,53 | 5 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 2 | 5 | 7,20 | 4 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,65 | 2 | 0 |
8 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 9 | 6 | 7,21 | 5 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 6 | 6 | 7,63 | 0 | 0 |
5 | Watford | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
4 | Walsall | Hạng 3 | 30 (0) | 16 | 5 | 4 | 7,20 | 3 | 0 |
3 | Walsall | Hạng 4 | 20 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,20 | 3 | 0 |
2 | Walsall | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 13 | 3 | 7,08 | 1 | 0 |
1 | Walsall | Hạng 4 | 21 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,52 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 158 | 106 | 74 | 7,36 | 40 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 22 Th02 2011 | Walsall | Watford | 2.9M | Troy DEENEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
6 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
19 Th01 2022 | 86 | 83 | 3 |
31 Th07 2021 | 87 | 86 | 1 |
17 Th12 2015 | 85 | 87 | 2 |
21 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
18 Th03 2013 | 80 | 83 | 3 |
11 Th02 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |