Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris LINES

Chris LINES Photo
Port Vale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bath City)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 18 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

30 Th11 1985

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 19 (0)0407,0000
15 Port Vale Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1006,5020
15 Port Vale Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 19 (0) 0 4 07,000 0
14 Port Vale Hạng 4 32 (0) 4 10 07,035 0
13 Port Vale Hạng 4 20 (0) 5 10 27,201 0
12 Port Vale Hạng 5 34 (0) 8 7 27,414 0
11 Port Vale Hạng 5 36 (0) 8 7 17,142 0
10 Port Vale Hạng 5 9 (0) 1 2 07,330 0
10 Bristol Rovers Hạng 4 25 (0) 12 10 37,282 0
9 Bristol Rovers Hạng 4 32 (0) 13 10 17,004 1
8 Bristol Rovers Hạng 4 29 (0) 3 1 26,792 0
7 Bristol Rovers Hạng 4 34 (0) 4 6 06,654 0
6 Bristol Rovers Hạng 3 31 (0) 5 3 06,262 1
5 Bristol Rovers Hạng 3 21 (0) 7 2 06,481 1
4 Bristol Rovers Hạng 4 28 (0) 9 4 26,862 0
3 Bristol Rovers Hạng 3 27 (0) 0 4 16,331 0
2 Bristol Rovers Hạng 3 25 (0) 3 1 06,083 0
1 Bristol Rovers Hạng 3 20 (0) 2 2 16,251 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu422 (0)8483156,82344

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1024 Th07 2013Bristol RoversPort Vale2.3MChris LINES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20247565Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
11 Th03 20207675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20177576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20157977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th08 20127779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----