Chris LINES
65
Chỉ số
10 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th11 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 32 (0) | 4 | 10 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 20 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 34 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,41 | 4 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 36 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 25 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,28 | 2 | 0 |
9 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 32 (0) | 13 | 10 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
8 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 29 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
7 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
6 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,26 | 2 | 1 |
5 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 21 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
4 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
3 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
1 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,25 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 84 | 83 | 15 | 6,82 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 24 Th07 2013 | Bristol Rovers | Port Vale | 2.3M | Chris LINES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 75 | 65 | 10 |
11 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
26 Th08 2017 | 75 | 76 | 1 |
15 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
8 Th07 2015 | 79 | 77 | 2 |
17 Th08 2012 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |