Phil WATT
65
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th01 1988
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Histon | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Histon | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
14 | Histon | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,76 | 3 | 0 |
13 | Histon | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
12 | Histon | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,75 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th02 2014 | Lincoln City | Histon | 10k | Phil WATT |
11 | 30 Th12 2013 | Không | Lincoln City | 10k | Phil WATT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2012 | 67 | 65 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |