Ryan BENNETT
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
6 Th03 1990
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 31 (0) | 5 | 3 | 5 | 7,77 | 4 | 1 |
11 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
10 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 3 | 1 | 4 | 7,08 | 3 | 0 |
8 | Grimsby Town | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 0 | 4 | 6,83 | 1 | 0 |
7 | Grimsby Town | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 3 | 3 | 6,94 | 4 | 0 |
6 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
5 | Grimsby Town | Hạng 5 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
4 | Grimsby Town | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,65 | 5 | 0 |
3 | Grimsby Town | Hạng 4 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,41 | 3 | 0 |
2 | Grimsby Town | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,81 | 3 | 0 |
1 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,66 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 461 (0) | 28 | 24 | 23 | 6,70 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th03 2015 | Brentford | Everton | 6.6M | Ryan BENNETT |
14 | 26 Th12 2014 | Wolverhampton Wanderers | Brentford | 5.6M | Ryan BENNETT |
13 | 27 Th08 2014 | Grimsby Town | Wolverhampton Wanderers | 8.5M | Ryan BENNETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
26 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
18 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
30 Th07 2021 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2019 | 85 | 86 | 1 |
29 Th12 2018 | 84 | 85 | 1 |
7 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
12 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
6 Th02 2013 | 82 | 84 | 2 |
24 Th02 2012 | 77 | 82 | 5 |
8 Th05 2010 | 75 | 77 | 2 |
9 Th12 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |