Dani ALVES
87
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
6 Th05 1983
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
71k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 39 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,24 | 1 | 1 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 5 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 5 | 1 |
10 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,12 | 4 | 1 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,37 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,84 | 5 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,64 | 2 | 2 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 3 | 1 |
5 | Barcelona | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,70 | 4 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,53 | 4 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,53 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 534 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,10 | 47 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2023 | 88 | 87 | 1 |
1 Th07 2021 | 90 | 88 | 2 |
6 Th02 2021 | 91 | 90 | 1 |
1 Th12 2018 | 92 | 91 | 1 |
24 Th01 2015 | 93 | 92 | 1 |
14 Th06 2014 | 94 | 93 | 1 |
2 Th02 2013 | 95 | 94 | 1 |
9 Th06 2011 | 94 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |