Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jay HARRIS

Jay HARRIS Photo
Wrexham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Warrington Town)

70

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

15 Th04 1987

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

1k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-5-5-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wrexham Hạng 5 15 (0)3416,1320
15 Wrexham Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000
15 Wrexham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wrexham Hạng 5 15 (0) 3 4 16,132 0
14 Wrexham Hạng 5 12 (0) 6 2 16,251 0
13 Wrexham Hạng 4 11 (0) 0 0 05,361 0
12 Wrexham Hạng 5 2 (0) 1 1 17,000 0
11 Wrexham Hạng 5 1 (0) 0 0 05,001 0
10 Chester FC Hạng 5 5 (0) 1 2 06,000 0
9 Chester FC Hạng 5 15 (0) 0 1 06,070 0
8 Chester FC Hạng 5 18 (0) 2 2 06,002 0
7 Chester FC Hạng 5 24 (0) 3 2 05,794 0
6 Chester FC Hạng 5 14 (0) 3 4 06,141 0
5 Chester FC Hạng 5 27 (0) 4 4 06,043 0
4 Chester FC Hạng 5 27 (0) 4 3 15,592 0
3 Chester FC Hạng 5 19 (0) 4 4 15,370 0
2 Chester FC Hạng 5 28 (0) 6 5 15,575 1
1 Chester FC Hạng 5 35 (0) 3 3 06,033 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu253 (0)403765,86251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Chester FCWrexham11kJay HARRIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th03 20207170Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th08 20187071Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20156870Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th07 20126768Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20097167Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----