Jay HARRIS
70
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th04 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 15 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,13 | 2 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 12 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 1 | 0 |
12 | Wrexham | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Wrexham | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
10 | Chester FC | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Chester FC | Hạng 5 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
8 | Chester FC | Hạng 5 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Chester FC | Hạng 5 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,79 | 4 | 0 |
6 | Chester FC | Hạng 5 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
5 | Chester FC | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
4 | Chester FC | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 5,59 | 2 | 0 |
3 | Chester FC | Hạng 5 | 19 (0) | 4 | 4 | 1 | 5,37 | 0 | 0 |
2 | Chester FC | Hạng 5 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 5,57 | 5 | 1 |
1 | Chester FC | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 253 (0) | 40 | 37 | 6 | 5,86 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Chester FC | Wrexham | 11k | Jay HARRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2020 | 71 | 70 | 1 |
2 Th08 2018 | 70 | 71 | 1 |
17 Th10 2015 | 68 | 70 | 2 |
11 Th07 2012 | 67 | 68 | 1 |
3 Th12 2009 | 71 | 67 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |