Jim MCNULTY
70
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
13 Th02 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,35 | 4 | 1 |
14 | Bury | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 37 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,46 | 4 | 1 |
9 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
8 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,87 | 4 | 0 |
7 | Brighton and Hove Albion | Hạng 5 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 3 | 0 |
4 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,40 | 2 | 0 |
3 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,22 | 4 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 373 (0) | 26 | 35 | 3 | 6,28 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th02 2014 | Brighton and Hove Albion | Bury | 690k | Jim MCNULTY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2023 | 73 | 70 | 3 |
9 Th02 2022 | 76 | 73 | 3 |
14 Th11 2018 | 77 | 76 | 1 |
25 Th01 2014 | 80 | 77 | 3 |
24 Th02 2012 | 76 | 80 | 4 |
11 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
5 Th12 2009 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |