Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jim MCNULTY

Player retiring at the end of the season.
Jim MCNULTY Photo
Bury

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rochdale)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

13 Th02 1985

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bury)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bury Hạng 3 34 (0)2406,3541
15 Bury Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bury Hạng 3 34 (0) 2 4 06,354 1
14 Bury Hạng 3 35 (0) 1 2 06,434 0
13 Bury Hạng 3 32 (0) 2 0 06,123 0
12 Bury Hạng 4 30 (0) 1 6 06,304 0
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Brighton and Hove Albion Hạng 3 32 (0) 4 1 16,810 0
10 Brighton and Hove Albion Hạng 3 37 (0) 4 3 16,464 1
9 Brighton and Hove Albion Hạng 4 34 (0) 4 6 07,035 0
8 Brighton and Hove Albion Hạng 4 31 (0) 2 3 16,874 0
7 Brighton and Hove Albion Hạng 5 14 (0) 2 2 07,571 0
6 Brighton and Hove Albion Hạng 4 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Brighton and Hove Albion Hạng 4 9 (0) 0 1 05,333 0
4 Brighton and Hove Albion Hạng 3 10 (0) 1 1 04,402 0
3 Brighton and Hove Albion Hạng 3 27 (0) 1 2 05,224 0
2 Brighton and Hove Albion Hạng 3 36 (0) 1 2 05,251 0
1 Brighton and Hove Albion Hạng 4 8 (0) 1 2 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu373 (0)263536,28392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th02 2014Brighton and Hove AlbionBury690kJim MCNULTY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th03 20237370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th02 20227673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th11 20187776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20148077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th02 20127680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
11 Th05 20107576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20097675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----