Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Markel SUSAETA

Player retiring at the end of the season.
Markel SUSAETA Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macarthur FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

14 Th12 1987

Ngày sinh

134k

Giá

134,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 33 (0)31217,1510
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)1107,6710
15 Athletic Club Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 33 (0) 3 12 17,151 0
14 Athletic Club Hạng 1 34 (0) 13 10 57,654 0
13 Athletic Club Bảng E 3 (0) 1 1 07,000 0
13 Athletic Club Hạng 1 30 (0) 5 6 37,331 0
12 Athletic Club Hạng 1 33 (0) 6 6 37,182 0
11 Athletic Club Hạng 2 36 (0) 8 11 27,642 0
10 Athletic Club Bảng D 4 (0) 1 2 07,250 0
10 Athletic Club Hạng 1 29 (0) 5 6 06,933 0
9 Athletic Club Hạng 1 25 (0) 2 7 07,001 0
8 Athletic Club Hạng 2 8 (0) 1 2 07,380 0
7 Athletic Club Hạng 2 9 (0) 1 1 07,111 0
6 Athletic Club Hạng 2 23 (0) 6 3 27,221 0
5 Athletic Club Hạng 2 32 (0) 7 7 27,124 0
4 Athletic Club Hạng 2 22 (0) 6 6 17,002 1
3 Athletic Club Hạng 1 17 (0) 7 1 16,532 0
2 Athletic Club Hạng 1 21 (0) 1 4 06,243 0
1 Athletic Club Hạng 1 5 (0) 0 0 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu364 (0)7385207,14271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th07 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th01 20208885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th07 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----