Markel SUSAETA
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th12 1987
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 12 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 12 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 10 | 5 | 7,65 | 4 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,18 | 2 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 11 | 2 | 7,64 | 2 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,22 | 1 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,12 | 4 | 0 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 73 | 85 | 20 | 7,14 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
19 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th01 2020 | 88 | 85 | 3 |
13 Th07 2019 | 89 | 88 | 1 |
25 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
1 Th02 2014 | 89 | 90 | 1 |
18 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |