Milos NINKOVIĆ
76
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th12 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 11 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,57 | 5 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 182 (0) | 43 | 41 | 8 | 6,65 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Dynamo Kyiv | Crvena Zvezda | 4.3M | Milos NINKOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2024 | 77 | 76 | 1 |
14 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
1 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
20 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th11 2020 | 83 | 82 | 1 |
24 Th06 2016 | 84 | 83 | 1 |
18 Th05 2015 | 85 | 84 | 1 |
6 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
5 Th07 2013 | 87 | 86 | 1 |
15 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
25 Th06 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |