Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Milos NINKOVIĆ

Player retiring at the end of the season.
Milos NINKOVIĆ Photo
Crvena Zvezda

(External)

CLB

(Western Sydney Wanderers)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

25 Th12 1984

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 81%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 9 (0)3306,7810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 0 2 06,000 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 9 (0) 6 2 17,561 0
8 Dynamo Kyiv Bảng A 3 (0) 1 1 06,671 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 5 (0) 1 1 17,200 0
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 17 (0) 4 4 06,761 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0) 4 3 16,941 0
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 29 (0) 5 11 16,973 0
3 Dynamo Kyiv Bảng B 2 (0) 1 0 26,002 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 30 (0) 6 5 26,575 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 33 (0) 7 6 06,453 1
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 33 (0) 8 6 06,212 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu182 (0)434186,65192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1015 Th08 2013Dynamo KyivCrvena Zvezda4.3MMilos NINKOVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th04 20247776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20247877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th11 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----