Luisma VILLA
79
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th08 1989
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,21 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,21 | 0 | 1 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,54 | 4 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 29 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 28 (0) | 14 | 7 | 0 | 6,75 | 1 | 1 |
11 | Barnet | Hạng 5 | 20 (0) | 13 | 6 | 2 | 7,50 | 4 | 1 |
10 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 1 |
9 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 52 | 36 | 4 | 6,86 | 14 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | SD Noja | Barnet | 554k | Luisma VILLA |
10 | 24 Th07 2013 | Deportivo Alavés | SD Noja | 1.0M | Luisma VILLA |
7 | 16 Th01 2012 | Real Racing Club | Deportivo Alavés | 671k | Luisma VILLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th02 2019 | 78 | 79 | 1 |
26 Th04 2016 | 77 | 78 | 1 |
26 Th12 2015 | 76 | 77 | 1 |
26 Th08 2015 | 74 | 76 | 2 |
26 Th01 2014 | 75 | 74 | 1 |
26 Th09 2013 | 77 | 75 | 2 |
9 Th12 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |