Correia ADRIANO
78
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
26 Th10 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Flamengo), Brazilian Cup (Flamengo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 71 (0) | 6 | 8 | 3 | 6,76 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,09 | 6 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,05 | 4 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,28 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 3 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,65 | 1 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,61 | 3 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,04 | 0 | 1 |
2 | Sevilla | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 1 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 42 | 36 | 9 | 6,92 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th08 2014 | Atlético Mineiro | Flamengo | 13.7M | Correia ADRIANO |
13 | 13 Th08 2014 | Real Madrid | Atlético Mineiro | 8.3M | Correia ADRIANO |
10 | 31 Th07 2013 | Barcelona | Real Madrid | 7.9M | Correia ADRIANO |
4 | 6 Th10 2010 | Sevilla | Barcelona | 16.1M | Correia ADRIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2022 | 82 | 78 | 4 |
3 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
10 Th10 2020 | 85 | 83 | 2 |
1 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
7 Th02 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th09 2016 | 88 | 87 | 1 |
6 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
24 Th01 2015 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |