Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Correia ADRIANO

Player retiring at the end of the season.
Correia ADRIANO Photo
Flamengo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KAS Eupen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 2 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

26 Th10 1984

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Flamengo), Brazilian Cup (Flamengo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 33 (0)2207,0960
15 Flamengo Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0010
15 Flamengo Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 71 (0)6836,7691
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 33 (0) 2 2 07,096 0
14 Flamengo Hạng 1 30 (0) 9 8 27,072 0
13 Flamengo Hạng 1 19 (0) 3 3 27,054 0
13 Atlético Mineiro Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
13 Real Madrid Bảng G 2 (0) 0 0 06,501 0
13 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
12 Real Madrid Bảng F 5 (0) 2 1 07,600 0
12 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 2 2 07,280 0
11 Real Madrid Bảng E 2 (0) 1 0 17,500 0
11 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 2 0 07,503 0
10 Real Madrid Hạng 1 7 (0) 0 1 07,003 0
10 Barcelona Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
10 Barcelona Hạng 1 17 (0) 4 0 27,651 0
9 Barcelona Hạng 1 18 (0) 3 2 17,613 0
8 Barcelona Bảng A 4 (0) 0 0 06,500 0
8 Barcelona Hạng 1 14 (0) 0 1 06,932 0
7 Barcelona Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
7 Barcelona Hạng 1 8 (0) 0 0 06,380 0
6 Barcelona Hạng 1 8 (0) 0 0 07,251 0
5 Barcelona Bảng C 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Barcelona Hạng 1 12 (0) 1 0 07,001 0
4 Barcelona Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Sevilla Bảng C 2 (0) 0 1 06,500 0
3 Sevilla Hạng 1 27 (0) 1 3 06,040 1
2 Sevilla Bảng E 5 (0) 0 1 05,801 0
2 Sevilla Hạng 1 29 (0) 4 1 05,902 0
1 Sevilla Hạng 1 24 (0) 7 10 17,083 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu312 (0)423696,92331

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th08 2014Atlético MineiroFlamengo13.7MCorreia ADRIANO
1313 Th08 2014Real MadridAtlético Mineiro8.3MCorreia ADRIANO
1031 Th07 2013BarcelonaReal Madrid7.9MCorreia ADRIANO
4 6 Th10 2010SevillaBarcelona16.1MCorreia ADRIANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th06 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th10 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th09 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th09 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----