Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fedor SMOLOV

Fedor SMOLOV Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dynamo Moskva)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

9 Th02 1990

Ngày sinh

920k

Giá

920,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 6 (0)2017,8310
15 Dynamo Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)1008,0000
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 6 (0) 2 0 17,831 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 17 (0) 5 4 27,413 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 10 (0) 4 4 17,405 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 4 (0) 0 2 06,751 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 12 (0) 1 1 06,581 0
11 Dynamo Moskva Hạng 1 27 (0) 2 4 06,704 0
10 Dynamo Moskva Hạng 2 22 (0) 5 4 17,092 0
9 Dynamo Moskva Hạng 1 10 (0) 1 0 06,700 0
8 Dynamo Moskva Hạng 1 4 (0) 1 0 07,250 0
7 Dynamo Moskva Hạng 1 6 (0) 0 1 17,001 0
6 Dynamo Moskva Hạng 1 4 (0) 0 1 17,001 0
5 Dynamo Moskva Hạng 2 1 (0) 1 0 19,000 0
4 Dynamo Moskva Hạng 1 4 (0) 4 1 07,501 0
3 Dynamo Moskva Hạng 1 2 (0) 4 0 18,000 0
2 Dynamo Moskva Hạng 1 4 (0) 2 1 07,251 0
1 Dynamo Moskva Hạng 1 4 (0) 1 1 06,502 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu137 (0)332497,05230

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th09 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th07 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th09 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th03 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th02 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th06 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----