Fedor SMOLOV
87
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
9 Th02 1990
Ngày sinh
920k
Giá
920,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,83 | 1 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,83 | 1 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,41 | 3 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,40 | 5 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 33 | 24 | 9 | 7,05 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th09 2020 | 88 | 87 | 1 |
29 Th07 2020 | 89 | 88 | 1 |
12 Th06 2017 | 88 | 89 | 1 |
26 Th09 2016 | 87 | 88 | 1 |
4 Th03 2016 | 86 | 87 | 1 |
2 Th03 2013 | 84 | 86 | 2 |
16 Th02 2010 | 82 | 84 | 2 |
30 Th06 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |