Konstantinos MAKRIDES
85
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
13 Th01 1982
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk), Russian Cup (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,16 | 3 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 104 (0) | 8 | 16 | 2 | 6,30 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,16 | 3 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,67 | 3 | 2 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,97 | 0 | 1 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,71 | 2 | 1 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,76 | 2 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 8 | 0 |
6 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 5 | 0 |
4 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
2 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,09 | 5 | 0 |
1 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 385 (0) | 55 | 50 | 16 | 6,67 | 50 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | AC Omonoia Nicosia | Metalurh Donetsk | 5.2M | Konstantinos MAKRIDES |
5 | 23 Th06 2011 | Metalurh Donetsk | AC Omonoia Nicosia | 5.5M | Konstantinos MAKRIDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |