Diego CAPEL
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
16 Th02 1988
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 10 | 4 | 7,68 | 3 | 1 |
15 | Sporting CP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 10 | 4 | 7,68 | 3 | 1 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 11 | 1 | 7,47 | 4 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,54 | 2 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,31 | 3 | 1 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 8 | 7 | 7,35 | 5 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,26 | 2 | 1 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,07 | 1 | 1 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,04 | 3 | 1 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 1 |
3 | Sevilla | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,47 | 1 | 1 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 112 | 97 | 31 | 7,19 | 32 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 31 Th08 2011 | Sevilla | Sporting CP | 12.6M | Diego CAPEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2020 | 82 | 78 | 4 |
22 Th04 2018 | 85 | 82 | 3 |
15 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
10 Th12 2015 | 88 | 86 | 2 |
30 Th10 2014 | 89 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |