Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antonis GIORGALLIDES

Player retiring at the end of the season.
Antonis GIORGALLIDES Photo
AC Omonoia Nicosia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ayia Napa)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

30 Th01 1982

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-5-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cyprus SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 11 (0)0016,5500
15 AC Omonoia Nicosia Charity Shield 1 (0)0018,0000
15 AC Omonoia Nicosia SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cyprus Quốc tế 135 (0)0046,5600
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 11 (0) 0 0 16,550 0
14 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 27 (0) 0 0 26,960 0
13 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 21 (0) 0 0 16,950 0
13 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 17 (0) 0 0 36,530 0
11 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 36 (0) 0 0 77,190 0
10 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 34 (0) 0 0 36,470 0
9 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 12 (0) 0 0 06,920 0
8 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 15 (0) 0 0 17,000 0
7 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 36 (0) 0 0 26,810 0
6 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 36 (0) 0 0 26,830 0
5 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 20 (0) 0 0 17,100 0
2 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu273 (0)00236,8500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014EN ParalimniAC Omonoia Nicosia3.6MAntonis GIORGALLIDES
13 5 Th08 2014AC Omonoia NicosiaEN Paralimni3.3MAntonis GIORGALLIDES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th11 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20168180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20158381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th03 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th01 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----