Antonis GIORGALLIDES
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
30 Th01 1982
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-5-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 135 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,56 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
14 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,96 | 0 | 0 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,19 | 0 | 0 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,47 | 0 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
6 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
2 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 0 | 0 | 23 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | EN Paralimni | AC Omonoia Nicosia | 3.6M | Antonis GIORGALLIDES |
13 | 5 Th08 2014 | AC Omonoia Nicosia | EN Paralimni | 3.3M | Antonis GIORGALLIDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 80 | 79 | 1 |
11 Th03 2016 | 81 | 80 | 1 |
23 Th07 2015 | 83 | 81 | 2 |
15 Th03 2014 | 84 | 83 | 1 |
6 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |