Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jesús NAVAS

Jesús NAVAS Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sevilla)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

21 Th11 1985

Ngày sinh

818k

Giá

818,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-9-7-10-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1007,4000
15 Spain SMFA World Cup 1 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 26 (0)6807,5021
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0009,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)1007,6700
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)1209,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 115 (0)232136,8392
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 26 (0) 6 8 07,502 1
14 Manchester City Hạng 1 18 (0) 1 2 17,173 0
13 Manchester City Bảng D 4 (0) 0 0 07,750 0
13 Manchester City Hạng 1 15 (0) 10 1 27,603 0
12 Manchester City Bảng H 2 (0) 0 0 08,000 0
12 Manchester City Hạng 1 25 (0) 5 2 07,362 0
11 Manchester City Bảng A 2 (0) 0 0 07,500 0
11 Manchester City Hạng 1 30 (0) 9 7 07,631 0
10 Manchester City Hạng 1 10 (0) 3 2 17,301 0
10 Sevilla Hạng 1 17 (0) 8 2 27,713 1
9 Sevilla Hạng 1 27 (0) 5 6 37,222 1
8 Sevilla Hạng 1 36 (0) 2 5 16,787 0
7 Sevilla Bảng H 6 (0) 0 1 06,671 0
7 Sevilla Hạng 1 26 (0) 3 0 06,883 1
6 Sevilla Bảng B 4 (0) 0 0 06,751 0
6 Sevilla Hạng 1 31 (0) 8 3 16,972 0
5 Sevilla Hạng 1 34 (0) 3 3 16,944 1
4 Real Madrid Bảng E 2 (0) 1 0 37,500 0
4 Real Madrid Hạng 1 12 (1) 2 0 37,632 0
3 Sevilla Bảng C 3 (0) 1 1 07,000 0
3 Sevilla Hạng 1 15 (0) 2 3 06,002 0
2 Sevilla Bảng E 5 (0) 1 2 07,001 0
2 Sevilla Hạng 1 24 (0) 4 6 06,175 0
1 Sevilla Hạng 1 36 (0) 3 5 27,005 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu410 (1)7759207,09505

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013SevillaManchester City17.1MJesús NAVAS
418 Th02 2011Real MadridSevilla20.1MJesús NAVAS
327 Th08 2010SevillaReal Madrid24.0MJesús NAVAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th12 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th01 20219091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th08 20208990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----