Jesús NAVAS
90
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th11 1985
Ngày sinh
818k
Giá
818,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-7-10-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,50 | 2 | 1 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 115 (0) | 23 | 21 | 3 | 6,83 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,50 | 2 | 1 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 10 | 1 | 2 | 7,60 | 3 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,36 | 2 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 0 | 7,63 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,71 | 3 | 1 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,22 | 2 | 1 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,78 | 7 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
6 | Sevilla | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,94 | 4 | 1 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (1) | 2 | 0 | 3 | 7,63 | 2 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,17 | 5 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (1) | 77 | 59 | 20 | 7,09 | 50 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Sevilla | Manchester City | 17.1M | Jesús NAVAS |
4 | 18 Th02 2011 | Real Madrid | Sevilla | 20.1M | Jesús NAVAS |
3 | 27 Th08 2010 | Sevilla | Real Madrid | 24.0M | Jesús NAVAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
21 Th01 2021 | 90 | 91 | 1 |
6 Th08 2020 | 89 | 90 | 1 |
21 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
28 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
19 Th12 2015 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |