Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dirnei RENATO

Player retiring at the end of the season.
Dirnei RENATO Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Santos FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

15 Th05 1979

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 5 (0)0006,6000
15 Santos FC Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Santos FC Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0007,5000
15 Santos FC SMFA Shield 4 (0)0006,7510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0005,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,600 0
14 Santos FC Hạng 1 9 (0) 1 0 07,221 0
13 Santos FC Hạng 2 25 (0) 3 4 27,165 0
12 Santos FC Hạng 2 12 (0) 3 0 17,081 0
12 Botafogo FR Hạng 2 23 (0) 6 3 27,353 0
11 Botafogo FR Hạng 1 26 (0) 2 6 06,882 0
10 Botafogo FR Hạng 1 27 (0) 8 9 26,961 2
9 Botafogo FR Hạng 1 31 (0) 2 2 16,941 2
8 Botafogo FR Hạng 2 32 (0) 7 6 17,095 0
7 Botafogo FR Hạng 2 30 (0) 3 4 06,872 0
6 Botafogo FR Hạng 2 23 (0) 3 2 16,874 0
6 Sevilla Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Sevilla Hạng 1 23 (0) 4 3 06,782 0
4 Sevilla Bảng H 2 (0) 0 0 17,500 0
4 Sevilla Hạng 1 27 (0) 3 3 16,932 1
3 Sevilla Bảng C 2 (0) 0 1 16,500 0
3 Sevilla Hạng 1 26 (0) 4 4 16,503 1
2 Sevilla Bảng E 3 (0) 0 0 07,330 0
2 Sevilla Hạng 1 22 (0) 3 8 06,641 0
1 Sevilla Hạng 1 29 (0) 3 2 07,280 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu378 (0)5557146,96336

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1221 Th05 2014Botafogo FRSantos FC4.6MDirnei RENATO
619 Th08 2011SevillaBotafogo FR4.7MDirnei RENATO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th11 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th11 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20138886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th08 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----