Dirnei RENATO
83
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
15 Th05 1979
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,16 | 5 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,35 | 3 | 0 |
11 | Botafogo FR | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Botafogo FR | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 9 | 2 | 6,96 | 1 | 2 |
9 | Botafogo FR | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 1 | 2 |
8 | Botafogo FR | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
7 | Botafogo FR | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
6 | Botafogo FR | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,87 | 4 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
3 | Sevilla | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,50 | 3 | 1 |
2 | Sevilla | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,28 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 55 | 57 | 14 | 6,96 | 33 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th05 2014 | Botafogo FR | Santos FC | 4.6M | Dirnei RENATO |
6 | 19 Th08 2011 | Sevilla | Botafogo FR | 4.7M | Dirnei RENATO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
11 Th06 2016 | 84 | 85 | 1 |
10 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
27 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
16 Th10 2013 | 88 | 86 | 2 |
4 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
18 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |