Felipe SANCHÓN
75
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th04 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
164
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 0 | 1 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,18 | 2 | 0 |
11 | Girona FC | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 8 | 0 | 6,68 | 1 | 1 |
10 | Girona FC | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Hercules | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
8 | Hercules | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,25 | 3 | 0 |
7 | Hercules | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
6 | Hercules | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
4 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
3 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
2 | Girona FC | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
1 | Girona FC | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 57 | 50 | 8 | 6,86 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Hercules | Girona FC | 2.1M | Felipe SANCHÓN |
6 | 19 Th08 2011 | Granada CF | Hercules | 1.3M | Felipe SANCHÓN |
4 | 28 Th01 2011 | Aris Thessaloniki | Granada CF | 2.3M | Felipe SANCHÓN |
2 | 22 Th01 2010 | Girona FC | Granada CF | 2.7M | Felipe SANCHÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2021 | 77 | 75 | 2 |
26 Th09 2020 | 80 | 77 | 3 |
10 Th12 2016 | 82 | 80 | 2 |
4 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
20 Th01 2010 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |