Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Felipe SANCHÓN

Player retiring at the end of the season.
Felipe SANCHÓN Photo
Girona FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(L'Hospitalet)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

8 Th04 1982

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

164

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Cup (Girona FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girona FC Hạng 2 13 (0)2106,8501
15 Girona FC Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girona FC Hạng 2 13 (0) 2 1 06,850 1
14 Girona FC Hạng 2 30 (0) 5 1 06,774 0
13 Girona FC Hạng 2 36 (0) 3 5 06,673 1
12 Girona FC Hạng 2 34 (0) 8 7 17,182 0
11 Girona FC Hạng 2 19 (0) 0 8 06,681 1
10 Girona FC Hạng 2 14 (0) 0 0 06,711 1
10 Hercules Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Hercules Hạng 2 8 (0) 1 1 07,121 0
8 Hercules Hạng 2 24 (0) 8 3 37,253 0
7 Hercules Hạng 1 17 (0) 3 5 06,412 1
6 Hercules Hạng 1 3 (0) 3 3 07,671 0
4 Aris Thessaloniki Hạng 1 17 (0) 5 5 16,711 0
3 Aris Thessaloniki Hạng 1 24 (0) 8 5 06,622 0
2 Girona FC Hạng 2 10 (0) 3 3 06,602 0
1 Girona FC Hạng 2 22 (0) 8 3 37,272 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu272 (0)575086,86255

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013HerculesGirona FC2.1MFelipe SANCHÓN
619 Th08 2011Granada CFHercules1.3MFelipe SANCHÓN
428 Th01 2011Aris ThessalonikiGranada CF2.3MFelipe SANCHÓN
222 Th01 2010Girona FCGranada CF2.7MFelipe SANCHÓN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20217775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th09 20208077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th12 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th01 20108380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----