Bibras NATCHO
86
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th02 1988
Ngày sinh
376k
Giá
376,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Israel | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,06 | 4 | 1 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 95 (0) | 17 | 9 | 3 | 6,79 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,06 | 4 | 1 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 8 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,62 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 12 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,95 | 4 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 43 | 52 | 11 | 7,06 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | PAOK | CSKA Moskva | 11.4M | Bibras NATCHO |
11 | 1 Th02 2014 | Rubin Kazan | PAOK | 12.0M | Bibras NATCHO |
3 | 26 Th06 2010 | Không | Rubin Kazan | 3.2M | Bibras NATCHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2019 | 88 | 86 | 2 |
17 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
12 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
22 Th02 2012 | 87 | 88 | 1 |
10 Th08 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th02 2011 | 85 | 86 | 1 |
22 Th12 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |