Júlio BAPTISTA
80
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th10 1981
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Cruzeiro), SMFA Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,47 | 4 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,07 | 1 | 1 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,34 | 4 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,80 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 20 (0) | 14 | 11 | 3 | 7,65 | 1 | 1 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 3 | 5 | 7,41 | 7 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 83 | 61 | 32 | 7,12 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Málaga CF | Cruzeiro | 6.9M | Júlio BAPTISTA |
6 | 15 Th11 2011 | AS Roma | Málaga CF | 5.0M | Júlio BAPTISTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2018 | 83 | 80 | 3 |
28 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
25 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
19 Th07 2014 | 88 | 86 | 2 |
16 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
8 Th12 2010 | 90 | 89 | 1 |
30 Th01 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |