Tomer HEMED
78
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th05 1987
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Almería), Spanish Cup (UD Almería) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Israel | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
15 | UD Almería | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | UD Almería | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 22 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,32 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | UD Almería | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,37 | 4 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 8 | 8 | 7,74 | 2 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 1 | 1 | 10,00 | 1 | 0 |
12 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
11 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,73 | 1 | 0 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,70 | 1 | 0 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 73 | 54 | 27 | 7,50 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | RCD Mallorca | UD Almería | 7.5M | Tomer HEMED |
8 | 31 Th08 2012 | Không | RCD Mallorca | 3.1M | Tomer HEMED |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
1 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
20 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
27 Th08 2016 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
14 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
20 Th12 2011 | 81 | 84 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |