Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomer HEMED

Tomer HEMED Photo
UD Almería

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Maccabi Haifa FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th05 1987

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (UD Almería), Spanish Cup (UD Almería)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Israel SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0117,5000
15 Israel SMFA World Cup 3 (0)1007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Almería Hạng 1 32 (0)81017,1210
15 UD Almería Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1008,0000
15 UD Almería Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Israel Quốc tế 22 (0)5637,3210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Almería Hạng 1 32 (0) 8 10 17,121 0
14 UD Almería Hạng 1 35 (0) 11 8 67,374 0
13 UD Almería Hạng 2 31 (0) 12 8 87,742 0
13 RCD Mallorca Hạng 1 1 (0) 2 1 110,001 0
12 RCD Mallorca Hạng 1 29 (0) 12 7 37,482 0
11 RCD Mallorca Hạng 2 22 (0) 10 7 27,731 0
10 RCD Mallorca Hạng 2 30 (0) 10 8 37,701 0
9 RCD Mallorca Hạng 1 18 (0) 6 2 27,222 0
8 RCD Mallorca Hạng 1 6 (0) 2 3 17,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu204 (0)7354277,50140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014RCD MallorcaUD Almería7.5MTomer HEMED
831 Th08 2012KhôngRCD Mallorca3.1MTomer HEMED

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th08 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th04 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th12 20118184Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----