Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Urko PARDO

Player retiring at the end of the season.
Urko PARDO Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ermis Aradippou)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 29 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

28 Th01 1983

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 36 (0)0026,8900
15 APOEL Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0008,0000
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 3 (0)0007,0000
15 APOEL SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 26,890 0
14 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 36,830 0
13 APOEL Bảng D 6 (0) 0 0 27,330 0
13 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 57,140 0
12 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 67,190 0
11 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 77,440 0
10 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 67,190 0
9 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 46,780 0
8 APOEL Hạng 1 36 (0) 0 0 77,170 0
7 APOEL Hạng 1 10 (0) 0 0 07,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu304 (0)00427,0900

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
718 Th04 2012Rapid BucureştiAPOEL6.2MUrko PARDO
229 Th04 2010OlympiacosRapid Bucureşti2.0MUrko PARDO
111 Th12 2009Rapid BucureştiOlympiacos2.5MUrko PARDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th12 20208272Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
25 Th07 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20178683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th05 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th11 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----