Urko PARDO
72
Chỉ số
10 (Ngày 29 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th01 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,19 | 0 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,44 | 0 | 0 |
10 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,19 | 0 | 0 |
9 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,78 | 0 | 0 |
8 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | APOEL | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 0 | 0 | 42 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 18 Th04 2012 | Rapid Bucureşti | APOEL | 6.2M | Urko PARDO |
2 | 29 Th04 2010 | Olympiacos | Rapid Bucureşti | 2.0M | Urko PARDO |
1 | 11 Th12 2009 | Rapid Bucureşti | Olympiacos | 2.5M | Urko PARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2020 | 82 | 72 | 10 |
25 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
30 Th06 2017 | 86 | 83 | 3 |
10 Th05 2011 | 84 | 86 | 2 |
19 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |