Michalis GIANNITSIS
73
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
4 Th03 1992
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,23 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Không | AE Larissa | 792k | Michalis GIANNITSIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2017 | 74 | 73 | 1 |
29 Th11 2016 | 76 | 74 | 2 |
29 Th07 2016 | 78 | 76 | 2 |
26 Th04 2012 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |