Luís FABIANO
85
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
8 Th11 1980
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 20 (0) | 14 | 8 | 5 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,53 | 2 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,55 | 3 | 1 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,58 | 2 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,37 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 16 | 7 | 9 | 7,71 | 4 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 3 | 5 | 8,19 | 0 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,45 | 5 | 1 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 6 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,67 | 1 | 1 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 13 | 5 | 7,81 | 3 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 8 | 7 | 8,00 | 1 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 4 (0) | 2 | 3 | 5 | 7,25 | 2 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 13 | 5 | 7,96 | 6 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 3 (0) | 1 | 2 | 9 | 8,67 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 9 | 9 | 7,46 | 1 | 1 |
2 | Sevilla | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 6 | 7,20 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,74 | 3 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,87 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 154 | 132 | 99 | 7,67 | 44 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 17 Th03 2011 | Sevilla | São Paulo FC | 15.8M | Luís FABIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
11 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
1 Th03 2014 | 88 | 87 | 1 |
9 Th10 2013 | 89 | 88 | 1 |
7 Th08 2013 | 90 | 89 | 1 |
14 Th01 2012 | 91 | 90 | 1 |
5 Th08 2011 | 93 | 91 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |