Carneiro KEIRRISON
76
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th12 1988
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Cấp 2: Không hài lòng Lo lắng vì không được ra sân nhiều. | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,68 | 4 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 1 (0) | 0 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,10 | 2 | 1 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 4 (0) | 1 | 2 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,14 | 3 | 0 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 30 (0) | 20 | 15 | 12 | 8,07 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 56 | 41 | 30 | 7,34 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 30 Th04 2010 | Palmeiras | Barcelona | 8.7M | Carneiro KEIRRISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2020 | 78 | 76 | 2 |
24 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
16 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
14 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
31 Th08 2013 | 85 | 83 | 2 |
9 Th10 2012 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |