Ludovic BUTELLE
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
3 Th04 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Angers SCO), French Cup (Angers SCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,66 | 0 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,77 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | AC Arles-Avignon | Angers SCO | 3.7M | Ludovic BUTELLE |
12 | 12 Th06 2014 | Lille OSC | AC Arles-Avignon | 2.0M | Ludovic BUTELLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th03 2022 | 84 | 80 | 4 |
26 Th05 2021 | 85 | 84 | 1 |
8 Th12 2015 | 83 | 85 | 2 |
5 Th09 2013 | 84 | 83 | 1 |
2 Th12 2011 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |