Santiago MORERO
79
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
18 Th04 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Grosseto 1912), Italian Cup (US Grosseto 1912) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
15 | US Grosseto 1912 | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | US Grosseto 1912 | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
14 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,76 | 4 | 0 |
13 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Siena FC | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,74 | 0 | 1 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 7 | 22 | 3 | 6,36 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | Estudiantes de LP | US Grosseto 1912 | 1.9M | Santiago MORERO |
13 | 8 Th09 2014 | Siena FC | Estudiantes de LP | 3.5M | Santiago MORERO |
10 | 15 Th08 2013 | Chievo Verona | Siena FC | 2.4M | Santiago MORERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2019 | 80 | 79 | 1 |
12 Th01 2019 | 81 | 80 | 1 |
12 Th09 2018 | 82 | 81 | 1 |
13 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
8 Th12 2012 | 85 | 83 | 2 |
4 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
29 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |