Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas PRATTO

Lucas PRATTO Photo
Atlético Mineiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Olimpia)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

4 Th06 1988

Ngày sinh

287k

Giá

287,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

91

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-9-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Cup (Atlético Mineiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 27 (0)3617,1930
15 Atlético Mineiro Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)1008,0000
15 Atlético Mineiro Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)1008,0000
15 Atlético Mineiro SMFA Shield 5 (0)0106,8010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 27 (0) 3 6 17,193 0
14 Atlético Mineiro Hạng 1 27 (0) 5 9 27,075 1
14 Vélez Sársfield Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Vélez Sársfield Hạng 1 30 (0) 7 2 27,204 0
12 Vélez Sársfield Hạng 1 33 (0) 9 6 47,334 0
11 Vélez Sársfield Hạng 2 33 (0) 12 9 57,705 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu151 (0)3632147,31211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014Vélez SársfieldAtlético Mineiro8.4MLucas PRATTO
11 9 Th09 2013KhôngVélez Sársfield3.7MLucas PRATTO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th11 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th06 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th10 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th06 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----