Lucas PRATTO
84
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th06 1988
Ngày sinh
287k
Giá
287,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Cup (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,07 | 5 | 1 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,20 | 4 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,33 | 4 | 0 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,70 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 36 | 32 | 14 | 7,31 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Vélez Sársfield | Atlético Mineiro | 8.4M | Lucas PRATTO |
11 | 9 Th09 2013 | Không | Vélez Sársfield | 3.7M | Lucas PRATTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
25 Th10 2021 | 87 | 85 | 2 |
24 Th06 2020 | 88 | 87 | 1 |
19 Th04 2017 | 87 | 88 | 1 |
5 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
30 Th10 2013 | 85 | 86 | 1 |
10 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
23 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |