David SILVA
90
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
8 Th01 1986
Ngày sinh
840k
Giá
840,000
71k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,45 | 2 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 77 (0) | 34 | 26 | 7 | 7,71 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,45 | 2 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,39 | 4 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 4 (0) | 4 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,12 | 5 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 2 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 13 | 3 | 7,45 | 3 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,44 | 3 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 4 (0) | 4 | 4 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 18 | 6 | 6 | 7,82 | 4 | 1 |
8 | Manchester City | Bảng B | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,08 | 3 | 1 |
7 | Manchester City | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 7 | 0 | 7,16 | 5 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,39 | 2 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 9 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,42 | 1 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,66 | 4 | 0 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 96 | 88 | 34 | 7,26 | 47 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 22 Th10 2010 | Valencia CF | Manchester City | 32.8M | David SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2021 | 91 | 90 | 1 |
23 Th08 2020 | 92 | 91 | 1 |
28 Th01 2020 | 94 | 92 | 2 |
24 Th12 2011 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |