Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David SILVA

Player retiring at the end of the season.
David SILVA Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Sociedad)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

8 Th01 1986

Ngày sinh

840k

Giá

840,000

71k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)2208,6700
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)6227,7510
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)1007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 22 (0)6507,4520
15 Manchester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1008,0000
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)2008,5000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 2 (0)1108,5000
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 77 (0)342677,7161
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 22 (0) 6 5 07,452 0
14 Manchester City Hạng 1 27 (0) 8 4 47,521 0
13 Manchester City Bảng D 5 (0) 2 0 07,600 0
13 Manchester City Hạng 1 28 (0) 3 8 27,394 0
12 Manchester City Bảng H 4 (0) 4 0 28,000 0
12 Manchester City Hạng 1 25 (0) 5 3 07,125 0
11 Manchester City Bảng A 5 (0) 2 1 18,002 0
11 Manchester City Hạng 1 29 (0) 5 13 37,453 0
10 Manchester City Bảng G 4 (0) 0 2 07,000 0
10 Manchester City Hạng 1 25 (0) 9 6 67,443 0
9 Manchester City Bảng C 4 (0) 4 4 18,250 0
9 Manchester City Hạng 1 28 (0) 18 6 67,824 1
8 Manchester City Bảng B 4 (0) 1 2 07,500 0
8 Manchester City Hạng 1 26 (0) 2 2 17,083 1
7 Manchester City Bảng F 2 (0) 1 0 18,500 0
7 Manchester City Hạng 1 25 (0) 7 7 07,165 0
6 Manchester City Hạng 1 23 (0) 4 3 17,392 0
5 Manchester City Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Manchester City Hạng 1 31 (0) 3 9 07,103 0
4 Manchester City Hạng 1 24 (0) 6 3 07,421 0
4 Valencia CF Bảng A 1 (0) 0 0 16,000 0
4 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 1 0 17,500 0
3 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 1 3 16,542 0
2 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 3 5 26,664 0
1 Valencia CF Hạng 1 35 (0) 1 2 17,063 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu436 (0)9688347,26472

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
422 Th10 2010Valencia CFManchester City32.8MDavid SILVA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th12 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20209492Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th12 20119394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----