Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raúl ALBIOL

Raúl ALBIOL Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Villarreal CF)

90

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 23 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th09 1985

Ngày sinh

807k

Giá

807,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
15 Spain SMFA World Cup 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 33 (0)4127,2740
15 SSC Napoli Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0006,5000
15 SSC Napoli Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 54 (0)2306,6921
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 33 (0) 4 1 27,274 0
14 SSC Napoli Hạng 1 28 (0) 0 2 06,753 2
13 SSC Napoli Hạng 1 31 (0) 2 2 07,133 0
12 SSC Napoli Bảng G 3 (0) 0 0 07,331 0
12 SSC Napoli Hạng 1 20 (0) 0 2 06,852 0
11 SSC Napoli Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
11 SSC Napoli Hạng 1 31 (0) 1 3 07,106 0
10 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 0 0 06,001 1
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 7 (0) 0 0 06,862 0
10 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 0 06,671 0
9 Toulouse FC Hạng 1 5 (0) 0 0 07,001 0
9 Real Madrid Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 2 0 07,641 0
8 Real Madrid Bảng C 2 (0) 0 0 08,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 2 0 07,072 0
7 Real Madrid Bảng C 5 (0) 0 0 07,400 0
7 Real Madrid Hạng 1 25 (1) 1 0 06,719 0
6 Real Madrid Bảng E 6 (0) 1 1 06,832 0
6 Real Madrid Hạng 1 26 (0) 4 0 06,883 1
5 Real Madrid Bảng B 4 (0) 0 0 06,500 0
5 Real Madrid Hạng 1 23 (0) 2 3 06,833 0
4 Real Madrid Bảng E 3 (0) 0 1 07,000 0
4 Real Madrid Hạng 1 19 (0) 1 0 07,320 0
3 Real Madrid Bảng F 5 (0) 2 1 06,601 0
3 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 3 4 06,083 1
2 Real Madrid Bảng H 3 (0) 0 1 06,671 0
2 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 3 3 06,164 0
1 Real Madrid Bảng B 2 (0) 1 1 08,000 0
1 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 3 1 06,413 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu389 (1)322626,86567

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1015 Th08 2013Real MadridSSC Napoli9.0MRaúl ALBIOL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th06 20228990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th07 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20188990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th02 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----