Raúl ALBIOL
90
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th09 1985
Ngày sinh
807k
Giá
807,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 54 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 2 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,10 | 6 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,64 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (1) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 9 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,32 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,08 | 3 | 1 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (1) | 32 | 26 | 2 | 6,86 | 56 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Real Madrid | SSC Napoli | 9.0M | Raúl ALBIOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2022 | 89 | 90 | 1 |
4 Th07 2019 | 90 | 89 | 1 |
19 Th12 2018 | 89 | 90 | 1 |
1 Th02 2013 | 90 | 89 | 1 |
22 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
9 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |