Rúben RIBEIRO
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th08 1987
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-3-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 2 | 0 | 6,59 | 4 | 1 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 2 | 0 | 6,59 | 4 | 1 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,55 | 1 | 0 |
13 | Leixões SC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
11 | Leixões SC | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | Leixões SC | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
9 | Leixões SC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Leixões SC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Leixões SC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Leixões SC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,36 | 3 | 0 |
5 | Leixões SC | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 4 | 1 | 5,66 | 2 | 0 |
4 | Leixões SC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,00 | 2 | 1 |
3 | Leixões SC | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 3 | 0 | 3,91 | 4 | 0 |
2 | CD Nacional | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 0 | 5,13 | 2 | 0 |
1 | CD Nacional | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,64 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 50 | 39 | 2 | 5,73 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Leixões SC | Paços de Ferreira | 4.7M | Rúben RIBEIRO |
13 | 5 Th08 2014 | Paços de Ferreira | Leixões SC | 3.7M | Rúben RIBEIRO |
11 | 7 Th10 2013 | Leixões SC | Paços de Ferreira | 3.7M | Rúben RIBEIRO |
2 | 13 Th04 2010 | CD Nacional | Leixões SC | 564k | Rúben RIBEIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
18 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2018 | 84 | 83 | 1 |
29 Th03 2018 | 82 | 84 | 2 |
27 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
13 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
23 Th05 2013 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |