Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gilles BINYA

Player retiring at the end of the season.
Gilles BINYA Photo
Gaziantepspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Elazığspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th09 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

29 Th08 1984

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (3-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Gaziantepspor), Turkish Shield (Gaziantepspor), Turkish Cup (Gaziantepspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gaziantepspor Hạng 1 24 (0)0106,0801
15 Gaziantepspor Turkish Shield 2 (0)0006,5010
15 Gaziantepspor Turkish Cup 1 (0)0007,0000
15 Gaziantepspor SMFA Shield 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gaziantepspor Hạng 1 24 (0) 0 1 06,080 1
14 Gaziantepspor Hạng 1 22 (0) 0 1 06,590 0
13 Gaziantepspor Hạng 1 30 (0) 1 1 16,204 0
12 Gaziantepspor Hạng 1 31 (0) 8 6 26,904 0
11 Gaziantepspor Bảng B 3 (0) 0 0 06,000 0
11 Gaziantepspor Hạng 1 29 (0) 2 1 06,413 0
10 Gaziantepspor Hạng 1 20 (0) 2 0 06,501 0
9 Gaziantepspor Hạng 1 17 (0) 3 1 26,880 0
8 Gaziantepspor Hạng 1 12 (0) 2 1 06,330 0
7 Gaziantepspor Hạng 1 7 (0) 1 0 06,140 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu195 (0)191256,47121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
730 Th03 2012Neuchâtel XamaxGaziantepspor3.7MGilles BINYA
327 Th06 2010SL BenficaNeuchâtel Xamax2.9MGilles BINYA
2 4 Th04 2010Neuchâtel XamaxSL Benfica3.5MGilles BINYA
2 2 Th01 2010SL BenficaNeuchâtel Xamax3.8MGilles BINYA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th09 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th06 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th05 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----