Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Felipe LOPES

Player retiring at the end of the season.
Felipe LOPES Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Nacional)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 17 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

7 Th08 1987

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 4 (0)1006,7520
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 4 (0) 1 0 06,752 0
14 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
13 Wolfsburg Hạng 1 9 (0) 1 0 06,780 0
12 Wolfsburg Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
11 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
10 CD Nacional Hạng 1 32 (0) 2 3 06,814 0
9 CD Nacional Hạng 1 33 (0) 4 1 27,151 0
8 CD Nacional Hạng 1 31 (0) 1 4 06,293 1
7 CD Nacional Hạng 1 35 (0) 3 3 16,712 0
6 CD Nacional Hạng 1 33 (0) 1 3 16,644 0
5 CD Nacional Hạng 1 33 (0) 0 4 16,673 0
4 CD Nacional Hạng 1 34 (0) 2 0 06,592 0
3 CD Nacional Hạng 1 34 (0) 4 3 15,942 0
2 CD Nacional Hạng 1 22 (0) 3 2 05,774 0
1 CD Nacional Hạng 1 28 (0) 0 0 06,183 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)222366,52311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1030 Th08 2013CD NacionalWolfsburg7.8MFelipe LOPES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th09 20208277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
1 Th10 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----