Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ángel MARTÍNEZ

Player retiring at the end of the season.
Ángel MARTÍNEZ Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CE Sabadell)

79

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 26 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

19 Th01 1986

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 25 (0)6516,8820
15 Millwall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 25 (0) 6 5 16,882 0
14 Millwall Hạng 2 32 (0) 6 2 06,751 0
13 Millwall Hạng 2 23 (0) 7 2 26,872 0
13 Blackpool Hạng 2 4 (0) 1 0 06,500 0
12 Blackpool Hạng 2 31 (0) 8 5 26,812 0
11 Blackpool Hạng 2 27 (0) 0 5 06,742 0
10 Blackpool Hạng 2 27 (0) 6 2 27,071 0
9 Blackpool Hạng 2 18 (0) 2 5 26,782 0
8 Blackpool Hạng 1 24 (0) 5 2 06,461 0
7 Blackpool Hạng 1 22 (0) 3 1 16,324 0
6 Blackpool Hạng 2 12 (0) 1 3 06,671 0
6 RCD Espanyol Hạng 1 11 (0) 3 2 16,182 0
5 RCD Espanyol Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
4 RCD Espanyol Hạng 1 8 (0) 1 1 06,501 0
1 RCD Espanyol Hạng 1 7 (0) 2 3 06,140 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu274 (0)5138116,70210

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Real OviedoMillwall5.2MÁngel MARTÍNEZ
13 5 Th08 2014BlackpoolReal Oviedo4.4MÁngel MARTÍNEZ
6 5 Th10 2011RCD EspanyolBlackpool3.7MÁngel MARTÍNEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th09 20207779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th09 20178077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20108684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----