Kike SOLA
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th02 1986
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,71 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 3 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,46 | 1 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,85 | 2 | 1 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,55 | 1 | 0 |
9 | CA Osasuna | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 10 | 5 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | CA Osasuna | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,74 | 3 | 0 |
7 | CA Osasuna | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 2 | 7 | 6,87 | 4 | 2 |
6 | CA Osasuna | Bảng H | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | CA Osasuna | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 14 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
5 | CA Osasuna | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 8 | 5 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,18 | 1 | 1 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
2 | CA Osasuna | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | CA Osasuna | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 86 | 74 | 39 | 7,23 | 20 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | CA Osasuna | Athletic Club | 7.0M | Kike SOLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
10 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
4 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
9 Th07 2013 | 86 | 87 | 1 |
20 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
7 Th06 2011 | 83 | 85 | 2 |
26 Th01 2010 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |